Có 1 kết quả:
款式 kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ
kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ [kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pattern
(2) style
(3) design
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) style
(3) design
(4) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0
kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ [kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0